STT | Chức vụ | Số lượng | Mức lương | Địa điểm | Ngày đăng | Ngày hết hạn |
---|
1 | Nhân viên lắp đặt thiết bị nhà máy Thủy điện | 5 | 9 - 15tr | Hoà An - Cao Bằng | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
2 | Kế toán Công trường | 2 | 8 - 13tr | Bảo Lâm, Cao Bằng; Cầu Ngang, Trà Vinh. | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
3 | Cán Bộ Kỹ Thuật Hiện Trường | 1 | 10 - 15tr | Hoà An - Cao Bằng | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
4 | Thợ hàn điện / Thợ gia công cơ khí | 15 | 9 - 13tr | Quốc Oai, Hà Nội; Hòa An, Cao Bằng. | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
5 | Thợ sửa chữa máy công trình | 5 | 11 - 17tr | Quốc Oai – Hà Nội, Văn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh. | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
6 | Nhân viên Vận hành nhà máy Thủy điện | 15 | 8 - 11tr | Hoà An - Cao Bằng | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
7 | Lái máy công trình (lu, xúc, ủi) | 4 | 10 - 14tr | Văn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh. | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
8 | Nhân viên Thí nghiệm (Vật liệu xây dựng) | 1 | 9 - 14tr | Cầu Ngang, Trà Vinh; Hòa An, Cao Bằng. | 01/07/2024 | 31/08/2024 |
9 | Lái xe tải | 5 | 11 - 12tr | Văn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh. | 22/03/2024 | 30/04/2024 |
10 | Kỹ sư sửa chữa máy công trình - Xưởng cơ khí | 1 | 9 - 15tr | Hà Nội | 02/01/2023 | 30/05/2023 |
11 | Kỹ sư cơ khí - Xưởng cơ khí | 2 | 9 - 15tr | Hà Nội | 02/01/2023 | 30/05/2023 |
12 | Trưởng ca Vận hành nhà máy thủy điện | 4 | 8 - 15tr | Lai Châu | 02/01/2023 | 28/02/2023 |