TextHead
TextBody
STTChức vụSố lượngMức lươngĐịa điểmNgày đăngNgày hết hạn
1Nhân viên lắp đặt thiết bị nhà máy Thủy điện59 - 15trHoà An - Cao Bằng01/07/202431/08/2024
2Kế toán Công trường28 - 13trBảo Lâm, Cao Bằng; Cầu Ngang, Trà Vinh.01/07/202431/08/2024
3Cán Bộ Kỹ Thuật Hiện Trường110 - 15trHoà An - Cao Bằng01/07/202431/08/2024
4Thợ hàn điện / Thợ gia công cơ khí159 - 13trQuốc Oai, Hà Nội; Hòa An, Cao Bằng.01/07/202431/08/2024
5Thợ sửa chữa máy công trình511 - 17trQuốc Oai – Hà Nội, Văn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh.01/07/202431/08/2024
6Nhân viên Vận hành nhà máy Thủy điện158 - 11trHoà An - Cao Bằng01/07/202431/08/2024
7Lái máy công trình (lu, xúc, ủi)410 - 14trVăn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh.01/07/202431/08/2024
8Nhân viên Thí nghiệm (Vật liệu xây dựng)19 - 14trCầu Ngang, Trà Vinh; Hòa An, Cao Bằng.01/07/202431/08/2024
9Lái xe tải 511 - 12trVăn Bàn – Lào Cai, Hòa An – Cao Bằng, Bảo Lâm – Cao Bằng, Cầu Ngang – Trà Vinh.22/03/202430/04/2024
10Kỹ sư sửa chữa máy công trình - Xưởng cơ khí19 - 15trHà Nội02/01/202330/05/2023
12