TextHead
TextBody
STTChức vụSố lượngMức lươngĐịa điểmNgày đăngNgày hết hạn
1Thợ hàn điện036 - 9trHà Nội11/01/202331/05/2021
2Thợ sửa chữa máy công trình067 - 10trHà Nội03/01/202331/05/2023
3Kỹ sư sửa chữa máy công trình - Xưởng cơ khí019 - 15trHà Nội02/01/202330/05/2023
4Kỹ sư cơ khí - Xưởng cơ khí029 - 15trHà Nội02/01/202330/05/2023
5Cán Bộ Kỹ Thuật Hiện Trường107 - 16trCao Bằng02/01/202330/05/2023
6Trưởng ca Vận hành nhà máy thủy điện048 - 15trLai Châu02/01/202328/02/2023
7Nhân viên Vận hành nhà máy Thủy điện126 - 10trLai Châu02/01/202330/05/2023
8Lái máy xúc, máy đào047 - 12trLạng Sơn02/01/202330/05/2023
9Lái xe tải 059 - 12trLạng Sơn02/01/202330/08/2023